--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nữ hoàng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nữ hoàng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nữ hoàng
+ noun
Queen
Lượt xem: 399
Từ vừa tra
+
nữ hoàng
:
Queen
+
nong nả
:
Exert oneself to the utmostNong nả đua chenTo exert oneself to the utmost and compete sharply
+
phu
:
coolie
+
coziness
:
xem cosiness
+
peace-officer
:
nhân viên trật tự trị an, công an, cảnh sát